Sáng kiến kinh nghiệm Một số giải pháp nâng cao chất lượng dạy môn Tin học bậc THCS
Mặc dù chương trình giáo dục phổ thông 2018 đã áp dụng chương trình sách giáo khoa Tin học mới với nhiều đổi mới về nội dung và hình thức, chương trình xuyên suốt từ bậc tiểu học đến phổ thông trung học nhưng phương pháp giảng dạy vẫn chủ yếu là lý thuyết và thực hành trên máy tính, thiếu sự sáng tạo và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Việc đổi mới giáo trình và tài liệu giảng dạy để phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin là một thách thức lớn. Nhiều giáo viên gặp khó khăn trong việc tạo ra và sử dụng tài liệu giảng dạy phù hợp với nội dung và yêu cầu của môn học.
Một số học sinh thường cảm thấy môn Tin học là khô khan và khó hiểu do phương pháp giảng dạy truyền thống. Thiếu sự hứng thú và đam mê từ phía học sinh gây khó khăn cho giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức và tạo động lực cho học sinh tiếp cận và nắm bắt nội dung môn học.
Phần lớn các giáo viên vẫn giữ nguyên các phương pháp giảng dạy truyền thống, như giảng bài và thực hành trên máy tính. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong phương pháp giảng dạy khiến cho việc thu hút sự chú ý và tương tác từ phía học sinh gặp nhiều khó khăn.
Do đó, việc đổi mới phương pháp giảng dạy và áp dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Tin học vẫn gặp nhiều thách thức, từ việc thiếu nguồn lực đến sự chậm trễ trong quá trình thay đổi văn hóa giảng dạy mà mỗi giáo viên cần được vượt qua để tạo ra một môi trường học tập phù hợp và hiệu quả, gây hứng thú với học sinh. Vì vậy tôi chọn đề tài: “Một số giải pháp nâng cao chất lượng dạy môn Tin học bậc THCS” cho sáng kiến kinh nghiệm của mình để trình bày lại những kết quả qua quá trình thực tế tôi đã áp dụng tại trường tôi đang công tác.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Sáng kiến kinh nghiệm Một số giải pháp nâng cao chất lượng dạy môn Tin học bậc THCS
dụng công nghệ thông tin trong dạy học giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt và tiện lợi, cho phép học sinh có thể học ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, từ việc truy cập vào các tài liệu trực tuyến, tham gia các hoạt động trực tuyến và tương tác với giáo viên và bạn bè qua internet. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học không chỉ mang lại lợi ích cho học sinh mà còn giúp giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo ra các trải nghiệm học tập mới mẻ và thú vị, giúp tăng cường sự hấp dẫn và hiệu quả của quá trình giảng dạy. 3. Đối tượng nghiên cứu: SKKN của tôi tập trung vào nghiên cứu việc ứng dụng công nghệ thông tin và một số biện pháp áp dụng trong dạy học môn Tin học ở trường THCS nơi tôi công tác. Dưới đây là một số điểm cụ thể: Độ tuổi và đặc điểm phát triển: Đối tượng nghiên cứu là những học sinh ở độ tuổi từ khoảng 11 đến 14 tuổi, giai đoạn mà các em đang trải qua giai đoạn phát triển tư duy và kỹ năng xã hội đặc biệt quan trọng. Việc sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Tin học có thể đem lại những trải nghiệm học tập phù hợp với sự phát triển này. Đặc điểm học vấn: Học sinh cấp trung học cơ sở có đặc điểm chung là đang tiếp xúc với những kiến thức cơ bản về tin học và công nghệ thông tin. Đối tượng nghiên cứu này đa dạng về trình độ học vấn, từ những học sinh có kiến thức cơ bản đến những học sinh có kiến thức nâng cao, do đó việc áp dụng các ứng dụng công nghệ thông tin cần phải linh hoạt và đa dạng để phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh. Tư duy và thái độ học tập: Học sinh cấp trung học cơ sở thường có tư duy linh hoạt và sự sẵn lòng để thử nghiệm và khám phá điều mới mẻ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để họ chấp nhận và sử dụng công nghệ thông tin trong quá trình học tập, đồng thời phản hồi và đóng góp vào việc phát triển các ứng dụng công nghệ trong giáo dục. Mức độ sử dụng công nghệ thông tin: Đối tượng nghiên cứu này thường đã có một mức độ tiếp xúc và sử dụng công nghệ thông tin khá cao trong cuộc sống hàng ngày. Được học môn Tin học từ cấp tiểu học, được sử dụng các thiết bị thông minh như điện thoại máy tính nhiều. Do đó, việc tích hợp công nghệ thông tin vào giảng dạy môn Tin học không chỉ giúp họ nắm vững kiến thức môn học mà còn phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin một cách tự tin và hiệu quả. 4. Đối tượng nghiên cứu: - Phạm vi đối tượng: 2/19 Thiết kế các bài giảng, hoạt động học tập và tài liệu học tập sử dụng các ứng dụng công nghệ thông tin như video, trang web, trò chơi giáo dục, và các ứng dụng di động. Xác định các nội dung cần kiểm soát trong quá áp dụng các giải pháp nhờ dựa vào hiệu quả học tập của học sinh, thái độ học tập của học sinh cũng như quan sát tâm lý, diễn biến thay đổi của học sinh trong quá trình học tập. - Triển khai các giải pháp vào thực tế: Áp dụng các bài giảng và hoạt động học tập sử dụng các ứng dụng công nghệ thông tin trong các lớp học thực tế ở trường THCS Đình Xuyên. Quan sát và ghi nhận phản hồi từ học sinh và giáo viên trong quá trình triển khai, bao gồm cả sự tương tác của học sinh với các tài liệu và hoạt động sử dụng công nghệ thông tin. - Thu thập dữ liệu phản hồi: Tiến hành cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn với học sinh và các giáo viên sau khi triển khai thí nghiệm hoặc khảo sát để thu thập dữ liệu phản hồi. Phân tích dữ liệu từ các cuộc trò chuyện, cuộc phỏng vấn và bản khảo sát để đánh giá cảm nhận và hiệu quả của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quá trình học tập. - Phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả: Sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu thu thập được và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng công nghệ thông tin trong học tập. So sánh kết quả giữa nhóm học sinh (có sử dụng các giải pháp của SKKN) và nhóm kiểm soát (chưa sử dụng các giải pháp của SKKN) để xác định ảnh hưởng của công nghệ thông tin đối với hiệu quả học tập của học sinh. - Rút ra kết luận và đề xuất: Dựa trên kết quả phân tích, rút ra những kết luận về hiệu quả của việc có sử dụng các giải pháp của SKKN trong giảng dạy môn Tin học ở trường THCS. Đề xuất các phương hướng cải thiện và khuyến nghị để tối ưu hóa việc áp dụng công nghệ thông tin trong giáo dục ở các trường THCS. 6. Phạm vi, kế hoạch nghiên cứu: 6.1.Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc áp dụng các ứng dụng công nghệ thông tin trong quá trình giảng dạy môn Tin học ở trường THCS. Đối tượng nghiên cứu là học sinh từ lớp 6 đến lớp 8 tại trường THCS nơi tôi công tác. 6.2.Kế hoạch nghiên cứu: a. Bước 1: Thu thập dữ liệu ban đầu thông qua phiếu khảo sát 4/19 Mô hình học tập theo nhu cầu (learner-centered learning) nhấn mạnh vào việc đặt học sinh vào trung tâm của quá trình học tập, tạo điều kiện cho họ tự điều chỉnh quá trình học tập sao cho phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Áp dụng lý luận này, việc sử dụng các ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Tin học giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt và linh động, đáp ứng được nhu cầu học tập đa dạng của các học sinh. - Lý luận về học tập tích hợp công nghệ: Học tập tích hợp công nghệ (technology-integrated learning) nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ thông tin như một công cụ hỗ trợ trong quá trình giảng dạy và học tập, từ việc trình bày thông tin, tương tác đa chiều đến việc phân tích và giải quyết vấn đề. Dựa trên lý luận này, việc áp dụng các ứng dụng công nghệ thông tin như video, trang web, trò chơi giáo dục trong giảng dạy môn Tin học giúp tăng cường sự hấp dẫn và tính tương tác trong quá trình học tập. - Lý luận về học tập linh hoạt: Học tập linh hoạt (flexible learning) nhấn mạnh vào việc tạo ra các điều kiện học tập linh hoạt, cho phép học sinh truy cập vào tài liệu học tập và tham gia vào các hoạt động học tập mọi lúc, mọi nơi, từ các thiết bị di động. Dựa trên lý luận này, việc sử dụng các ứng dụng công nghệ thông tin như ứng dụng di động và các trang web giáo dục trong giảng dạy môn Tin học tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi cho việc học tập, đồng thời khuyến khích sự tự chủ và tự học của học sinh. - Lý luận về học tập cộng đồng: Học tập cộng đồng (community-based learning) nhấn mạnh vào việc học tập thông qua việc tương tác và hợp tác với cộng đồng xã hội và môi trường xung quanh. Dựa trên lý luận này, việc sử dụng các ứng dụng công nghệ thông tin như diễn đàn trực tuyến và các công cụ tương tác trực tuyến trong giảng dạy môn Tin học tạo ra cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động học tập cộng đồng, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác xã hội. - Lý luận về phát triển kỹ năng sống: Phát triển kỹ năng sống (life skills development) là một phần quan trọng của quá trình giáo dục, nhằm mục đích chuẩn bị học sinh cho cuộc sống và công việc sau này. Sự kết hợp giữa giảng dạy môn Tin học và việc sử dụng công nghệ thông tin trong học tập không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết 6/19 phần mềm chuyên ngành làm giảm khả năng tiếp cận và ứng dụng các công nghệ mới trong quá trình giảng dạy và học tập. Trong mỗi lớp học, có sự chênh lệch lớn về kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin giữa các học sinh gây khó khăn cho giáo viên trong việc thiết kế và triển khai các hoạt động học tập phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng học sinh. Việc đào tạo và nâng cao trình độ cho nguồn nhân lực giáo viên chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin vẫn còn hạn chế làm giảm khả năng áp dụng các công nghệ mới và phương pháp giảng dạy hiện đại trong môn Tin học. Một số học sinh thường cảm thấy môn Tin học là khô khan và khó hiểu do phương pháp giảng dạy truyền thống. Thiếu sự hứng thú và đam mê từ phía học sinh gây khó khăn cho giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức và tạo động lực cho học sinh tiếp cận và nắm bắt nội dung môn học. Phần lớn các giáo viên vẫn giữ nguyên các phương pháp giảng dạy truyền thống, như giảng bài trên bảng, làm mẫu và học sinh thực hành trên máy tính. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong phương pháp giảng dạy khiến cho việc thu hút sự chú ý và tương tác từ phía học sinh gặp nhiều khó khăn. Về việc kiểm tra đánh giá, có nhiều trường do không có đủ cơ sở vật chất phòng máy tính nên vẫn còn sử dụng đề kiểm tra viết trên giấy hoặc câu hỏi trắc nghiệm khoanh đáp án trên giấy một cách thủ công. Do đó, việc đổi mới phương pháp giảng dạy và áp dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Tin học vẫn gặp nhiều thách thức, từ việc thiếu nguồn lực đến sự chậm trễ trong quá trình thay đổi văn hóa giảng dạy mà mỗi giáo viên cần được vượt qua để tạo ra một môi trường học tập phù hợp và hiệu quả, gây hứng thú với học sinh. 3. Các giải pháp đã tiến hành: 3.1. Giải pháp 1: Xây dựng kênh youtube để đăng tải các video dạy học, ôn tập: - Mục tiêu: Tạo ra một kênh YouTube chất lượng và hấp dẫn để cung cấp tài liệu học tập, bài giảng và ôn tập cho học sinh môn Tin học, nhằm hỗ trợ việc học tập đa chiều và linh hoạt. - Tên kênh: Giáo dục và Tin học; đường link, mã qr và một số hình ảnh của kênh được mô tả ở Phụ lục 1. - Quy trình thực hiện: + Lập kế hoạch và nội dung: Xác định các chủ đề và nội dung cần thiết cho các video, dựa trên giáo trình môn Tin học và nhu cầu học tập của học sinh 8/19 3.2. Giải pháp 2: Xây dựng kho tư liệu học tập môn Tin học đăng tải lên website nhà trường - Mục tiêu: Tạo ra một kho tư liệu đăng tải nội dung của môn Tin học của các khối học từ lớp 6 đến lớp 9 để học sinh và phụ huynh có thể đọc hoặc tải xuống từ website của nhà trường. Kho học liệu và tư liệu trên website nhà trường không chỉ là một nguồn tài nguyên tĩnh mà còn là một môi trường học tập động, linh hoạt và liên tục. Thông qua việc cập nhật và phát triển các tài liệu mới, nhà trường có thể tạo ra một môi trường học tập luôn đổi mới và phát triển, từ đó giữ cho học sinh và giáo viên luôn luôn hứng thú và tiếp tục phát triển. Việc đăng tải tài liệu và tư liệu giáo dục trên website nhà trường giúp tăng cường tính minh bạch và công khai của quá trình giáo dục. Gia đình và cộng đồng có thể dễ dàng tiếp cận và theo dõi các hoạt động giáo dục của nhà trường, từ đó tạo ra sự tin tưởng và ủng hộ từ phía cộng đồng. Kho học liệu và tư liệu trên website nhà trường không chỉ là một nguồn tài nguyên cho học sinh và giáo viên mà còn là một nền tảng để thúc đẩy sự phát triển và chia sẻ kiến thức trong cộng đồng giáo dục. Các giáo viên có thể chia sẻ kinh nghiệm và tài liệu giảng dạy của mình, từ đó tạo ra một môi trường học tập chia sẻ và hợp tác. - Quy trình thực hiện: + Xây dựng menu quản lý Tài liệu môn học trên website của nhà trường + Đăng tải bài tập hoặc sưu tầm từ đồng nghiệp những tài liệu của bộ môn Tin học theo các chủ đề: Theo khối, theo chủ đề tương ứng trong sách giáo khoa, bài tập tham khảo, đề cương ôn tập, chữa đề cương ôn tập..v.v.. - Nội dung đã thực hiện: Thực hiện theo đúng quy trình đã đề ra, tôi đã liên lạc với ban quản trị website nhà trường để xây dựng thêm giúp cho tôi các menu chuyên đề trong phần chuyên môn. Đồng thời tôi chia sẻ với đồng nghiệp trong tổ Tin học để cùng nhau đăng tải các tài liệu của các khối lớp. (Minh họa ở phần phụ lục giải pháp 2). 3.3. Giải pháp 3: Thành lập câu lạc bộ yêu thích Tin học - Mục tiêu: Thành lập câu lạc bộ yêu thích Tin học nhằm tạo ra một môi trường học tập và trải nghiệm thú vị cho học sinh. Đây là nơi mà những người yêu thích Tin học có thể tìm hiểu, chia sẻ và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này. Câu lạc bộ cũng giúp kích thích sự quan tâm và đam mê của học sinh đối với môn Tin học nói riêng và ngành công nghệ thông tin nói chung, từ đó khuyến khích các em theo đuổi đam mê và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực CNTT trong tương lai. - Quy trình thực hiện: 10/19 Tạo nội dung mở: Chat GPT có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mở cho các bài giảng hoặc bài báo, giúp người đọc hiểu được vấn đề cụ thể được đề cập và tạo ra sự tò mò để tiếp tục đọc. Việc này có thể bao gồm việc tạo ra câu hỏi, ví dụ, hoặc các tóm tắt ngắn về nội dung chính. Tạo tài nguyên tham khảo: Chat GPT có thể được sử dụng để tạo ra các tài nguyên tham khảo như bảng điểm, biểu đồ, và các tài liệu hướng dẫn. Bằng cách yêu cầu thông tin cụ thể hoặc mẫu tài liệu, chat GPT có thể tạo ra các tài nguyên hữu ích và thông tin đáng tin cậy. Tạo bài kiểm tra và bài tập: Chat GPT có thể được sử dụng để tạo ra các bài kiểm tra và bài tập cho học sinh. Bằng cách yêu cầu chat GPT tạo ra các câu hỏi và bài tập với các độ khó và kiểu dáng khác nhau, giáo viên có thể tạo ra các tài liệu kiểm tra chất lượng và đa dạng. Tạo mô phỏng và kịch bản (Scenarios): Chat GPT cũng có thể được sử dụng để tạo ra các kịch bản mô phỏng và các tình huống thực tế cho học sinh thảo luận hoặc giải quyết. Bằng cách yêu cầu chat GPT tạo ra các kịch bản với các yếu tố khác nhau, giáo viên có thể tạo ra các tài liệu thú vị và giáo dục. Tổ Chức Phản Hồi và Đánh Giá: Chat GPT có thể được sử dụng để tổ chức các phản hồi và đánh giá từ học sinh về nội dung giáo án, bài giảng và tài liệu học tập. Bằng cách yêu cầu học sinh tạo câu hỏi, ý kiến phản hồi hoặc đánh giá về nội dung đã được tạo ra, giáo viên có thể thu thập thông tin phản hồi quan trọng để cải thiện chất lượng và hiệu quả của tài liệu. Chat GPT có thể được tích hợp vào các công cụ học trực tuyến hiện có, như các nền tảng học trực tuyến, hệ thống quản lý học tập (LMS) hoặc các ứng dụng di động. Bằng cách này, nội dung tạo ra bằng chat GPT có thể dễ dàng truy cập và sử dụng trong quá trình học tập trực tuyến. Chat GPT cung cấp một phương tiện để tạo ra nội dung đa dạng và linh hoạt, từ các bài giảng truyền thống đến các hoạt động tương tác và trò chơi giáo dục. Bằng cách yêu cầu chat GPT tạo ra nội dung với các định dạng và kiểu dáng khác nhau, giáo viên có thể tạo ra các tài liệu học tập phong phú và thú vị cho học sinh. Sử dụng chat GPT giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tạo ra nội dung giáo án và tài liệu học tập. Thay vì phải viết và biên soạn từng đoạn văn 12/19
File đính kèm:
sang_kien_kinh_nghiem_mot_so_giai_phap_nang_cao_chat_luong_d.docx

